Characters remaining: 500/500
Translation

cosmic dust

Academic
Friendly

Từ "cosmic dust" trong tiếng Anh có nghĩa "bụi vũ trụ". Đây một danh từ chỉ những hạt bụi rất nhỏ, thường được tìm thấy trong không gian giữa các ngôi sao hành tinh. Bụi vũ trụ được tạo ra từ các vụ nổ sao, sự phân của các ngôi sao, các hiện tượng thiên văn khác.

Định nghĩa giải thích:
  • Cosmic dust (bụi vũ trụ): những hạt bụi nhỏ li ti tồn tại trong vũ trụ, chúng có thể thành phần của các hành tinh, sao, hoặc có thể được tạo ra từ các quá trình thiên nhiên trong không gian.
dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • "Scientists study cosmic dust to learn more about the universe."
    • (Các nhà khoa học nghiên cứu bụi vũ trụ để tìm hiểu thêm về vũ trụ.)
  2. Câu phức tạp:

    • "The cosmic dust found in the interstellar medium can provide clues about the formation of stars."
    • (Bụi vũ trụ được tìm thấy trong môi trường giữa các vì sao có thể cung cấp manh mối về sự hình thành của các ngôi sao.)
Cách sử dụng nâng cao:
  • Chất liệu trong nghiên cứu: Trong các lĩnh vực như thiên văn học hoặc vật , "cosmic dust" thường được đề cập đến khi nói về sự hình thành của các hành tinh, ngôi sao, hoặc thậm chí sự sống.
  • Chỉ sự mơ hồ: Trong một số ngữ cảnh văn học, "cosmic dust" có thể được sử dụng để chỉ một cái đó rất nhỏ bé, không quan trọng hoặc khó nắm bắt, như trong câu: "Amidst the cosmic dust of existence, our worries seem trivial."
Phân biệt các biến thể:
  • Cosmic (thuộc về vũ trụ): Từ này có thể được sử dụng để chỉ bất cứ thứ liên quan đến vũ trụ, dụ như "cosmic rays" (tia vũ trụ).
  • Dust (bụi): Từ này có thể được dùng để chỉ bụi nói chung, dụ như "house dust" (bụi trong nhà).
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Stardust (bụi sao): Một thuật ngữ thường được sử dụng để chỉ bụi hoặc các vật liệu được tạo ra từ các ngôi sao.
  • Space debris (mảnh vụn không gian): Thường dùng để chỉ các vật thể nhân tạo hoặc tự nhiên bị bỏ lại trong không gian, tuy nhiên không giống hoàn toàn với bụi vũ trụ.
Idioms phrasal verbs:
  • Mặc dù không idioms hay phrasal verbs trực tiếp liên quan đến "cosmic dust", bạn có thể sử dụng các cụm từ tính ẩn dụ như "lost in the cosmic dust" để chỉ cảm giác lạc lõng hoặc không quan trọng giữa vũ trụ rộng lớn.
Kết luận:

"Cosmic dust" không chỉ một thuật ngữ khoa học còn có thể mang nhiều ý nghĩa sâu sắc hơn trong văn học ngôn ngữ thông thường.

Noun
  1. bụi vũ trụ

Comments and discussion on the word "cosmic dust"